Trọng lượng riêng của kim loại sắt, đồng, nhôm, kẽm, chì, inox,vàng, bạc, thiếc

Trọng lượng riêng của kim loại sắt, đồng, nhôm, kẽm, chì, inox,vàng, bạc, thiếc
Ngày đăng: 06/03/2025 12:48 PM

    1. Trọng Lượng Riêng Là Gì?

    Trọng lượng riêng (tiếng Anh: specific weight) là trọng lượng của một mét khối vật thể. Nó được sử dụng để đánh giá độ nặng của một chất so với thể tích của nó. Trong ngành thu mua phế liệu, hiểu rõ trọng lượng riêng của các kim loại là rất quan trọng, vì nó giúp xác định giá trị và khả năng tái chế của chúng. Trọng lượng riêng của kim loại sắt, đồng, nhôm, kẽm, chì, inox,vàng, bạc, thiếc Trọng lượng riêng của kim loại sắt, đồng, nhôm, kẽm, chì, inox,vàng, bạc, thiếc

    Trọng Lượng Riêng Của Các Kim Loại

    Dưới đây là bảng trọng lượng riêng của một số kim loại phổ biến:

    • Đồng: 89,000 N/m³
    • Chì: 113,000 N/m³
    • Sắt, thép: 78,000 N/m³
    • Nhôm: 27,000 N/m³
    • Thiếc: 71,000 N/m³
    • Vàng: 193,000 N/m³
    • Bạc: 105,000 N/m³
    • Thủy ngân: 136,000 N/m³
    • Nước nguyên chất: 10,000 N/m³
    • Rượu: 8,000 N/m³

    2. Đơn Vị Đo Trọng Lượng Riêng Là Gì?

    Đơn vị đo trọng lượng riêng là niutơn trên một mét khối, được ký hiệu là N/m3N/m³. Đây là đơn vị tiêu chuẩn dùng trong các ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học để xác định trọng lượng riêng của các chất.

    3. Công Thức Đo Trọng Lượng Riêng

    Công thức tính trọng lượng riêng như sau: 𝑑 =𝑃 / 𝑉 Trong đó:

    • 𝑑 là trọng lượng riêng (N/m³)
    • 𝑃 là trọng lượng (N)
    • 𝑉 là thể tích (m³)

    4. Bảng Chỉ Số Trọng Lượng Riêng Của Các Kim Loại Hiện Này

    Dưới đây là bảng tổng hợp trọng lượng riêng của các kim loại:

    STT Chất Trọng lượng riêng (N/m³)
    1 Vàng 193,000
    2 Chì 113,000
    3 Bạc 105,000
    4 Đồng 89,000
    5 Sắt, thép 78,000
    6 Thiếc 71,000
    7 Nhôm 27,000
    8 Thủy tinh 25,000
    9 Thủy ngân 136,000
    10 Nước biển 10,300
    11 Nước nguyên chất 10,000
    12 Rượu, dầu hỏa 8,000
    13 Không khí (độ C) 1,290
    14 Khí Hidro 0,9

    Với bảng thông tin này, Phế Liệu Tâm Long Phát hy vọng giúp khách hàng dễ dàng tìm ra trọng lượng riêng của kim loại cần thiết.

    5. Sự Khác Nhau Giữa Trọng Lượng Riêng Và Khối Lượng Riêng

    Trọng lượng riêng là trọng lượng của một mét khối vật chất, trong khi khối lượng riêng là khối lượng của một mét khối. Sự khác biệt này được thể hiện qua công thức: Trọng lượng riêng = Khối lượng riêng × 9,81 Công thức tính khối lượng riêng là: D =m / V Trong đó:

    • D là khối lượng riêng (kg/m³)
    • m là khối lượng của vật (kg)
    • V là thể tích (m³)

    Khối lượng riêng trung bình của một vật thể bất kỳ được tính bằng khối lượng chia cho thể tích của nó.

    6. Bảng Khối Lượng Riêng Của Một Số Chất

    Dưới đây là bảng khối lượng riêng của một số kim loại và chất phổ biến:

    STT Kim Loại Khối lượng riêng (kg/m³)
    1 Chì 11,300
    2 Sắt 7,874
    3 Nhôm 2,700
    4 Đá 2,600
    5 Gạo 1,200
    6 Gỗ 1,000 (Gỗ xẻ nhóm II, III)
        910 (Gỗ xẻ nhóm IV)
        770 (Gỗ xẻ nhóm V)
        710 (Gỗ xẻ nhóm VI)
        670 (Gỗ xẻ nhóm VII)
        550 (Gỗ xẻ nhóm VIII)
        770-1,280 (Gỗ sến xẻ mới)
        690-1,030 (Gỗ sến xẻ khô)
        600 (Gỗ dán)
        480 (Gỗ thông xẻ khô)
    7 Sứ 2,300
    8 Bạc 10,500
    9 Vàng 19,031
    10 Kẽm 6,999
    11 Đồng 8,900
    12 Inox 7,980 (Inox 309S/310S/316(L)/347)
        7,930 (Inox 201/202/301/302/303/304(L)/305/321)
        7,750 (Inox 405/410/420)
        7,750 (Inox 409/430/434)
    13 Thiếc 7,100

    Với những thông tin này, Phế Liệu Tâm Long Phát đã cung cấp đầy đủ trọng lượng riêng của các kim loại, giúp khách hàng dễ dàng xác định giá trị kim loại trong quá trình thu mua phế liệu.

    7. Ứng Dụng Trong Thực Tiễn

    Khối lượng riêng có nhiều ứng dụng trong thực tiễn, đặc biệt trong các lĩnh vực sau:

    • Trong công nghiệp cơ khí: Khối lượng riêng được xem là yếu tố cần cân nhắc khi chọn vật liệu. Việc hiểu rõ khối lượng riêng giúp các kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn nguyên liệu cho các sản phẩm, đảm bảo hiệu quả và độ bền của sản phẩm.
    • Trong vận tải đường thủy: Khối lượng riêng được sử dụng để tính toán tỷ trọng dầu, nhớt, nước để phân bổ vào các két một cách hợp lý, giúp tàu bè được cân bằng và an toàn trong quá trình vận chuyển.

    Kết Luận

    Với những thông tin chi tiết từ Phế Liệu Tâm Long Phát về trọng lượng riêng và khối lượng riêng của các kim loại, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức hữu ích trong việc thu mua phế liệu. Việc hiểu rõ những chỉ số này không chỉ giúp bạn đánh giá được giá trị của kim loại mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tái chế hiệu quả. Hãy liên hệ với Phế Liệu Tâm Long Phát để biết thêm thông tin chi tiết về giá cả cũng như các dịch vụ thu mua phế liệu chất lượng, giúp bạn có thêm nguồn thu nhập và bảo vệ môi trường sống xung quanh. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho bạn!

    0
    Chỉ đường
    Zalo
    Hotline

    0903881032